STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Free player | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Shkupi | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | FC Vardar Skopje | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
24-07-2021 | FK Shkupi | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Egnatia | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | KF Ferizaj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | KF Ferizaj | Voska Sport | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Voska Sport | Free player | - | Giải phóng |
11-09-2024 | Free player | KF Vushtrria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bắc Macedonia | 04-11-2023 12:00 | Voska Sport | ![]() ![]() | AP Brera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 07-10-2023 12:00 | Voska Sport | ![]() ![]() | FK Makedonija Gjorce Petrov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 01-10-2023 12:00 | Sileks | ![]() ![]() | Voska Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 24-09-2023 13:00 | Voska Sport | ![]() ![]() | FK Shkupi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 17-09-2023 13:00 | Rabotnicki Skopje | ![]() ![]() | Voska Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 20-08-2023 15:00 | Voska Sport | ![]() ![]() | FC Vardar Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Macedonia | 13-08-2023 15:00 | AP Brera | ![]() ![]() | Voska Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 17/18 |