STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-06-2008 | Mogi Mirim EC | Santos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Santos | Avaí FC | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Avaí FC | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
30-05-2011 | Santos | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
06-05-2012 | Avaí FC | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
11-01-2015 | Coritiba PR | Palmeiras | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
25-04-2016 | Palmeiras | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | Palmeiras | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
17-08-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
03-03-2021 | Gremio (RS) | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
03-01-2023 | Coritiba PR | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
25-05-2023 | Avaí FC | SC Paysandu Para | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | SC Paysandu Para | Brusque FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 19:00 | SC Paysandu Para | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-11-2024 20:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-11-2024 00:00 | SC Paysandu Para | ![]() ![]() | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-11-2024 00:00 | Ponte Preta | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-10-2024 22:30 | SC Paysandu Para | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-10-2024 14:00 | Operario Ferroviario PR | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-10-2024 00:00 | SC Paysandu Para | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2024 23:00 | CRB AL | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2024 00:30 | SC Paysandu Para | ![]() ![]() | Ituano SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-09-2024 21:30 | SC Paysandu Para | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 3 | 18 17 15 |
Brazilian champion | 1 | 16 |