STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Dunaghy FC | Rasharkin United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Rasharkin United FC | Glebe Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Glebe Rangers FC | Ballybogey FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Ballybogey FC | Tobermore United FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Tobermore United FC | Coleraine | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Coleraine | Institute FC | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Institute FC | Coleraine | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Coleraine | Moyola Park | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Moyola Park | Limavady United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bắc Ireland | 28-11-2023 19:45 | Limavady United | ![]() ![]() | Glenavon Lurgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu