STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
05-10-2012 | Celtic FC | Stenhousemuir | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Stenhousemuir | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2013 | Celtic FC | Airdrie United | - | Cho thuê |
04-05-2013 | Airdrie United | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2013 | Celtic FC | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
20-07-2014 | Rochdale | Cowdenbeath | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Cowdenbeath | Queen of South | - | Ký hợp đồng |
01-09-2016 | Queen of South | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
02-01-2017 | Hamilton Academical | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Falkirk | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Raith Rovers | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thách thức Bell Scotland | 09-09-2023 13:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 2 | 21/22 19/20 |