STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Feyenoord | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
21-07-2013 | FC Twente Enschede | ADO Den Haag | - | Cho thuê |
29-06-2014 | ADO Den Haag | FC Twente Enschede | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | FC Twente Enschede | Willem II | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Willem II | FC Twente Enschede | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | FC Twente Enschede | Bastia | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Bastia | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sparta Rotterdam | Bastia | - | Kết thúc cho thuê |
11-09-2017 | Bastia | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Levski Sofia | Free player | - | Giải phóng |
06-09-2019 | Free player | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2021 | Pafos FC | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ionikos Nikaia | Free player | - | Giải phóng |
01-01-2023 | Free player | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Ionikos Nikaia | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2023 | Free player | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Kalamata AO | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2025 | Free player | Volendam | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-02-2024 13:00 | Diagoras | ![]() ![]() | Kalamata AO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-11-2023 13:00 | Kalamata AO | ![]() ![]() | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-10-2023 12:00 | Kalamata AO | ![]() ![]() | Ilioupoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-10-2023 11:00 | Kalamata AO | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Cup finalist | 1 | 18 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
European Under-19 participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |
Dutch U17 Champion | 1 | 07 |