STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2011 | Concordia Chiajna | Petrolul Ploiesti | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Petrolul Ploiesti | ACS Berceni | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2013 | ACS Berceni | Sportul Snagov | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Sportul Snagov | Ramnicu Valcea | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2014 | Ramnicu Valcea | Sageata Navodari | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | Sageata Navodari | Sportul Snagov | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2015 | Sportul Snagov | Juventus Buk. | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Juventus Bucuresti | Scolar Resita | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Sportul Snagov | Concordia Chiajna | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Romania | 06-12-2023 17:00 | Alexandria | ![]() ![]() | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 01-11-2023 19:00 | Steaua Bucuresti | ![]() ![]() | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 30-08-2023 14:30 | Unirea Dej | ![]() ![]() | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu