STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Moron BK U19 | Deportivo Moron | - | Ký hợp đồng |
02-02-2016 | Deportivo Moron | CA Lanús II | - | Ký hợp đồng |
24-07-2016 | CA Lanús II | Los Andes | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Los Andes | CA Lanús II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | CA Lanús II | Deportivo Moron | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Deportivo Moron | CA Lanús II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | CA Lanús II | Atletico Rafaela | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Atletico Rafaela | CA Lanús II | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2020 | CA Lanús II | Stellenbosch FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Stellenbosch FC | CA Lanús II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | CA Lanús II | Stellenbosch FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Stellenbosch FC | Mamelodi Sundowns | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2024 | Mamelodi Sundowns | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Volos NPS | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
African Football League Winner | 1 | 23/24 |
South African champion | 1 | 23/24 |