STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-08-2006 | Molde FK Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Manchester United U21 | Molde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Molde | SC Heerenveen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2014 | SC Heerenveen | Cardiff City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2015 | Cardiff City | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | Malmo FF | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | Seattle Sounders | Molde | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 15:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-03-2025 15:00 | Molde | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 20:00 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Molde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | Molde | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Molde | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | Molde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2024 14:00 | Molde | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Molde | ![]() ![]() | Larne FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 12/13 |
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Norwegian cup winner | 3 | 23 21 13 |
Norwegian champion | 4 | 22 19 12 11 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
Swedish champion | 2 | 17 16 |
Midfielder of the Year | 2 | 15/16 11/12 |
Best assist provider | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 2 | 15/16 09/10 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |