STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | CSM Ouarzazate | FAR Rabat Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FAR Rabat Youth | FAR Rabat Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FAR Rabat Reserve | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
11-09-2018 | AS FAR Rabat | Wydad Casablanca | 100k € | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Wydad Casablanca | Persepolis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 16:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 14:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 16:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2024 16:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Persepolis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 02-03-2024 16:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 24-02-2024 13:00 | Jwaneng Galaxy | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 26-12-2023 17:00 | Hassania Agadir | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 19-12-2023 13:00 | Simba Sports Club | ![]() ![]() | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-11-2023 19:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Jwaneng Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
CAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
Moroccan champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |