STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Birmingham U18 | Bromsgrove Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bromsgrove Rovers FC | Littleton FC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2013 | Littleton FC | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
14-01-2014 | Kidderminster Harriers | Huddersfield Town | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
24-09-2015 | Huddersfield Town | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
20-11-2015 | Scunthorpe United | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Huddersfield Town | Nottingham Forest | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2022 | Nottingham Forest | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 07:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 09-04-2025 12:00 | Lion City Sailors | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2025 08:35 | Adelaide United | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 29-03-2025 06:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2025 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Wellington Phoenix | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-03-2025 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-03-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2025 08:35 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 10:45 | Perth Glory | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Sydney FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 1 | 22/23 |