STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2007 | Toyama Daiichi High School | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
31-01-2009 | Montedio Yamagata | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Tochigi City | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | FC Ryukyu Okinawa | AC Nagano Parceiro | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | AC Nagano Parceiro | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Thespa Kusatsu Gunma | Kataller Toyama | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Kataller Toyama | - | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Kataller Toyama | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Yokohama SCC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 04:00 | Tegevajaro Miyazaki | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-11-2023 05:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-11-2023 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 04-11-2023 08:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-10-2023 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-10-2023 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2023 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-10-2023 05:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-09-2023 09:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 11/12 |