STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | PK Keski-UusimaaU19 | Pallokerho Keski-Uusimaa | - | Ký hợp đồng |
16-01-2023 | Pallokerho Keski-Uusimaa | Pallokerho-35 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Pallokerho-35 | JaPS | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | JaPS | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu