STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | ![]() ![]() | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 12-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Hapoel Kfar Saba | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | ![]() ![]() | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 22-12-2023 13:00 | Hapoel Nof HaGalil | ![]() ![]() | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-10-2023 16:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 28-09-2023 16:30 | Hapoel Nof HaGalil | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 18-09-2023 16:00 | Hapoel Nof HaGalil | ![]() ![]() | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu