STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
12-03-2020 | Crewe Alexandra | Witton Albion | - | Cho thuê |
24-04-2020 | Witton Albion | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Crawley Town | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Crewe Alexandra | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Crawley Town | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 05-12-2023 19:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-11-2023 19:45 | Notts County | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-11-2023 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 07-11-2023 19:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Aston Villa U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 04-11-2023 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-10-2023 14:00 | Forest Green Rovers | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 24-10-2023 18:45 | Walsall | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-10-2023 18:45 | Sutton United | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-10-2023 18:45 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-09-2023 14:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu