STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Manly United | Sydney FC (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sydney FC (Youth) | Manly United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Manly United | Farciennes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Farciennes | Manly United | - | Ký hợp đồng |
30-09-2011 | Manly United | Sydney FC (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Sydney FC (Youth) | Marconi Stallions | - | Ký hợp đồng |
02-10-2012 | Marconi Stallions | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Western Sydney | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Newcastle Jets | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
14-01-2015 | Tai Po | Blacktown City Demons | - | Ký hợp đồng |
27-02-2020 | Blacktown City Demons | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Keflavik | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
18-12-2023 | Stjarnan Gardabaer | Blacktown City Demons | - | Ký hợp đồng |
09-12-2024 | Blacktown City Demons | Mt Druitt Town Rangers FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu