STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | FC Cascavel (PR) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FC Cascavel (PR) | Esporte Clube Sao Jose SP | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Esporte Clube Sao Jose SP | CE Lajeadense | - | Ký hợp đồng |
30-04-2015 | CE Lajeadense | Luverdense | - | Ký hợp đồng |
02-01-2017 | Luverdense | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
20-12-2017 | Chiangrai United | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-04-2025 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-03-2025 11:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-03-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-03-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 23-02-2025 11:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 08:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Cup Winner | 2 | 23/24 16/17 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 22/23 |