STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FK Napredak Krusevac U19 | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2020 | Crvena Zvezda | Crotone | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2022 | Crotone | Perugia | - | Ký hợp đồng |
08-08-2023 | Perugia | FK Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 07-04-2025 16:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2025 15:30 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 12:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2025 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 13:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Backa Topola | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-02-2025 18:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-02-2025 15:30 | Novi Pazar | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-02-2025 16:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 13:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-02-2025 15:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Serbian champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Serbian Second League Champion | 2 | 15/16 12/13 |