STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Asteras Tripolis U19 | Athinaikos AS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Athinaikos AS | APO Fostiras | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | APO Fostiras | Panionios | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | Panionios | RC Lens | 0.2M € | Cho thuê |
09-01-2018 | RC Lens | Panionios | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Panionios | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Asteras Aktor | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Ionikos Nikaia | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Iraklis | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-02-2024 14:00 | Kalamata AO | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-12-2023 15:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 13-12-2023 13:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Egaleo Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | AO Giouchtas | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-11-2023 13:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Panathinaikos B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 12-11-2023 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-10-2023 13:00 | Diagoras | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 21-10-2023 13:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 01-10-2023 13:00 | Ilioupoli | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-05-2023 17:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu