STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-03-2010 | Royal Excelsior Virton U19 | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Excelsior Virton | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | SK Beveren | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
08-01-2020 | Standard Liege | FC Nantes | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2022 | FC Nantes | Standard Liege | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2024 | Standard Liege | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 12:30 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 19:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-01-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-12-2024 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-12-2024 12:30 | Francs Borains | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
Belgian cup winner | 2 | 18 16 |
Top scorer | 1 | 17/18 |