STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Samil Middle School | Samil Technical High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Free player | University of Ulsan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | University of Ulsan | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
27-05-2018 | Gwangju Football Club | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
20-01-2020 | Gimcheon Sangmu Football Club | Gwangju Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2020 | Gwangju Football Club | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
08-02-2021 | Jeju SK FC | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Gwangju Football Club | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Seoul E-Land FC | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 21-07-2024 10:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 14-07-2024 10:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 07-07-2024 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-07-2024 10:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2024 07:30 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 10-03-2024 05:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 03-03-2024 07:30 | Busan I Park | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-08-2023 10:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | ![]() ![]() | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 06-08-2023 10:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 31-07-2023 10:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 19/20 |