STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-02-2016 | FK Astana U19 | FC Astana-Zhas (-2020) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Astana-Zhas (-2020) | Zhetysu Taldykorgan B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Zhetysu Taldykorgan B | Stadium Casablanca U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Stadium Casablanca U19 | FC Astana-Zhas (-2020) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Astana-Zhas (-2020) | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
08-08-2020 | FC Astana | Kaisar Kyzylorda | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Kaisar Kyzylorda | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
26-02-2021 | FC Astana | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
28-09-2021 | FK Aktobe Lento | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2022 | Free player | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
05-03-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | FK Zalgiris Vilnius | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
25-01-2024 | FC Shakhtyor Karagandy | Khan Tengri FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Khan Tengri FC | FC Ulytau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Lithuanian champion | 1 | 22 |
Lithuanian cup winner | 1 | 22 |