STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Stal Szczecin U19 | Stal Szczecin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Stal Szczecin | Pogon Szczecin II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Pogon Szczecin II | Chemik Police | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Chemik Police | Pogon Szczecin II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Pogon Szczecin II | Chemik Police | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Chemik Police | Swit Szczecin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu