STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Ipswich Town U18 | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
06-11-2013 | Ipswich Town | Woking | - | Cho thuê |
01-01-2014 | Woking | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2014 | Ipswich Town | Gillingham | - | Cho thuê |
17-04-2014 | Woking | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2014 | Ipswich Town | Carlisle United | - | Cho thuê |
19-08-2014 | Ipswich Town | Carlisle United | - | Cho thuê |
18-09-2014 | Carlisle United | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2015 | Woking | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2015 | Ipswich Town | Colchester United | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Colchester United | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Ipswich Town | Luton Town | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Luton Town | Peterborough United | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2018 | Peterborough United | Derby County | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
15-10-2020 | Derby County | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Sheffield Wednesday | Derby County | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Derby County | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Peterborough United | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Fleetwood Town | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 11:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Burton Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 12:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 26-02-2025 19:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-02-2025 15:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-02-2025 19:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 11-02-2025 19:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
Top scorer | 1 | 17/18 |