STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-07-2015 | Nyíregyháza Spartacus Youth | Budapest Honvéd-MFA Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Budapest Honved-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
03-02-2021 | Budapest Honved FC | Bodajk FC Siofok | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Bodajk FC Siofok | Budapest Honved FC | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2021 | Budapest Honved FC | Bodajk FC Siofok | - | Ký hợp đồng |
03-02-2022 | Bodajk FC Siofok | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
25-07-2023 | Vasas FC | Duna-Tisza | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Duna-Tisza | Kozarmisleny SE | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Kozarmisleny SE | Duna-Tisza | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 16:00 | SOROKSAR | ![]() ![]() | Duna-Tisza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 25-02-2024 16:00 | Szombathelyi Haladas | ![]() ![]() | Duna-Tisza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 16:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Budapest Honved FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 10-12-2023 12:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Kozarmisleny SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 03-12-2023 16:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Csakvari TK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 12-11-2023 16:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Gyirmot SE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 29-10-2023 16:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Vasas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 08-10-2023 13:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Pecsi MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 27-09-2023 16:00 | Duna-Tisza | ![]() ![]() | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 24-09-2023 14:00 | Dafuji cloth MTE | ![]() ![]() | Duna-Tisza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
Champion 2nd League Portugal | 1 | 21/22 |
Hungarian cup winner | 1 | 19/20 |