STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Ratchaburi FC Youth | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Kasem Bundit University FC | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Kasem Bundit University FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Singburi Bangrajun FC | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Singburi Bangrajun FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Chainat Hornbill FC | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Chainat Hornbill FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2017 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Chainat Hornbill FC | - | Ký hợp đồng |
12-02-2020 | Chainat Hornbill FC | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
10-06-2022 | Suphanburi FC | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Bangkok United FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-03-2025 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-03-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 21-02-2025 12:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 08-05-2024 12:00 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Udon United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-02-2024 11:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-08-2023 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-04-2023 12:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 22/23 |