STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Sport Boys Association II | Juan Aurich | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Juan Aurich | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Sporting Cristal | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
15-02-2018 | Universitario De Deportes | Juan Aurich | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Juan Aurich | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | UTC Cajamarca | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Cusco FC | Cienciano | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Cienciano | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Cusco FC | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-04-2025 18:00 | Sport Boys | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-04-2025 00:00 | Cienciano | ![]() ![]() | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-04-2025 22:00 | Caracas FC | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-04-2025 15:15 | Atletico Grau | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 02-04-2025 00:30 | Cienciano | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-03-2025 20:00 | Los Chankas | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 10-03-2025 00:30 | Cienciano | ![]() ![]() | Comerciantes Unidos | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 05-03-2025 02:00 | AD Tarma | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-02-2025 00:00 | Cienciano | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-02-2025 00:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian champion | 1 | 15/16 |