STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 14:00 | Middelfart G og | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-12-2023 17:30 | Kolding FC | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-11-2023 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-10-2023 17:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-10-2023 13:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-10-2023 15:00 | Hobro | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 28-09-2023 16:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-09-2023 17:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-09-2023 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 06-09-2023 16:00 | Ringkobing | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu