STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Cerezo Osaka | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
30-01-2015 | Tokushima Vortis | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2017 | Cerezo Osaka | Ehime FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Blaublitz Akita | Iwate Grulla Morioka | - | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2022 | Ehime FC | Blaublitz Akita | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Blaublitz Akita | Iwate Grulla Morioka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-11-2024 05:00 | Nara Club | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-10-2024 04:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2024 04:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-07-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-07-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-06-2024 10:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-06-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-06-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-06-2024 05:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu