STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eredivisie Nữ Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | Excelsior Barendrecht (w) | ![]() ![]() | FC Utrecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 26-01-2025 11:15 | FC Utrecht (w) | ![]() ![]() | FC Twente Enschede (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 21-12-2024 15:30 | FC Utrecht (w) | ![]() ![]() | SC Telstar (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 14-12-2024 15:30 | AZ Alkmaar (w) | ![]() ![]() | FC Utrecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 16-11-2024 15:30 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | FC Utrecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 10-11-2024 11:15 | FC Utrecht (w) | ![]() ![]() | SC Heerenveen (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 03-11-2024 15:45 | FC Twente Enschede (w) | ![]() ![]() | FC Utrecht (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 28-09-2024 12:00 | FC Utrecht (w) | ![]() ![]() | Excelsior Barendrecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 11-05-2024 14:30 | Feyenoord Rotterdam (w) | ![]() ![]() | FC Utrecht (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 01-05-2024 16:45 | FC Utrecht (w) | ![]() ![]() | Zwolle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu