STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SC Salgueiros Youth | Leixões SC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Leixões SC Sub-15 | Leixões SC Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Leixões SC Sub-17 | Leixões SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Leixões SC U19 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sporting CP B | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Leixoes | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Pacos de Ferreira | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:00 | Rijeka | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |