STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Paris Saint-Germain B | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | LOSC Lille | AS Monaco | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2021 | AS Monaco | AC Milan | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | AC Milan | Fulham | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Fulham | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2024 | AC Milan | Milan Futuro | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Milan Futuro | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 09-03-2025 16:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-03-2025 18:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-02-2025 16:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-02-2024 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 23-01-2024 17:00 | Guinea | ![]() ![]() | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2023 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-12-2023 15:00 | Fulham | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-12-2023 14:00 | Fulham | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Africa Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |