STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-06-2022 | Melbourne Victory U21 | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
25-08-2023 | Melbourne Victory | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 23-03-2025 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Gambia | ![]() ![]() | Kenya | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 11-01-2025 08:35 | Sydney FC | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 13-12-2024 08:35 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-11-2024 09:15 | Newcastle Jets | ![]() ![]() | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 08:00 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-01-2024 08:45 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 21-01-2024 07:00 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 13-01-2024 06:15 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 31-12-2023 08:00 | Central Coast Mariners | ![]() ![]() | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Winner | 1 | 23/24 |
Australian champion | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |