STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-07-2019 | Free player | CS Mioveni U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | CS Mioveni U19 | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | CS Mioveni | ARO Muscelul Câmpulung | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 07-10-2023 08:00 | CS Mioveni | ![]() ![]() | Scolar Resita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 23-09-2023 08:00 | CS Mioveni | ![]() ![]() | Progresul Spartac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 30-08-2023 14:30 | CS Mioveni | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 14-08-2023 14:30 | Arges | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-05-2023 11:45 | FC Botosani | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-04-2023 11:30 | CS Mioveni | ![]() ![]() | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-04-2023 14:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu