STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2011 | Kobe Koryo Gakuen High School | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2015 | Ryutsu Keizai University | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Thespa Kusatsu Gunma | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | RB Omiya Ardija | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | Kashiwa Reysol | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Urawa Red Diamonds | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Ulsan HD FC | Fagiano Okayama | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-04-2025 10:00 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-03-2025 03:55 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-03-2025 05:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-03-2025 05:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-03-2025 05:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-02-2025 10:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-02-2025 05:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-12-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | ![]() ![]() | Ulsan HD FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 10:00 | Ulsan HD FC | ![]() ![]() | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 17/18 |
South Korean champion | 1 | 22/23 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 22 |
AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |
Japanese cup winner | 1 | 21 |
Japanese second league Champion | 1 | 18/19 |