STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Free player | Malmo FFU17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Malmo FFU17 | Malmö FF U19 | - | Ký hợp đồng |
08-02-2021 | Malmö FF U19 | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Dalkurd FF | IFK Skövde | - | Cho thuê |
31-10-2021 | IFK Skövde | Dalkurd FF | - | Kết thúc cho thuê |
28-03-2022 | Dalkurd FF | Torns IF | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Torns IF | BK Olympic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 01-10-2023 11:00 | BK Olympic | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 17-05-2023 17:00 | Ariana | ![]() ![]() | BK Olympic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 01-05-2023 13:00 | Norrby IF | ![]() ![]() | BK Olympic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu