STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:00 | Lucena CF | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 16:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 11:00 | CF Badalona | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-11-2023 17:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | SCR Penya Deportiva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 11:00 | CE Manresa | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 11:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 10:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 10:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 24-09-2023 10:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu