STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | FC Lorient U19 | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Lorient | Nimes | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Nimes | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2024 | Lorient | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Stade Lavallois MFC | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-04-2025 18:00 | Lorient | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-03-2025 13:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-03-2025 19:00 | Lorient | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-03-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Troyes | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Amiens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 13:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-01-2025 19:00 | Lorient | ![]() ![]() | Clermont | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-01-2025 19:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu