STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-03-2025 14:00 | Bengaluru | ![]() ![]() | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-03-2025 11:00 | Dempo | ![]() ![]() | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 08-02-2025 08:30 | Delhi FC | ![]() ![]() | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 29-01-2025 13:30 | Gokulam Kerala FC | ![]() ![]() | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-01-2025 10:00 | SC Bengaluru | ![]() ![]() | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-01-2025 11:30 | Hyderabad FC | ![]() ![]() | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-01-2025 11:00 | Shillong Lajong FC | ![]() ![]() | SC Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 11-01-2025 11:30 | Bengaluru | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 20-12-2024 10:00 | SC Bengaluru | ![]() ![]() | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-12-2024 10:00 | SC Bengaluru | ![]() ![]() | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu