STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 17-01-2024 17:45 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 15-01-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Hapoel Acre FC | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 15-12-2023 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 12-12-2023 17:50 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 01-12-2023 13:00 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 05-10-2023 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 28-09-2023 16:30 | Hapoel Nof HaGalil | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu