STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Rot-Weiß Erfurt U17 | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Hertha BSC Berlin U17 | Celtic Glasgow U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Celtic Glasgow U17 | Celtic Glasgow U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Celtic Glasgow U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
22-11-2013 | Celtic FC | Livingston | - | Cho thuê |
04-01-2014 | Livingston | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Celtic FC | Free player | - | Giải phóng |
14-11-2014 | Free player | Rot-Weiß Erfurt II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Rot-Weiß Erfurt II | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Rot-Weiss Erfurt | Germania Halberstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Germania Halberstadt | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
29-11-2018 | BFC Dynamo | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2018 | Free player | Germania Halberstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Germania Halberstadt | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Rot Weiss Ahlen | Gutersloh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:00 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | Gutersloh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | SV Lippstadt | ![]() ![]() | Gutersloh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | Gutersloh | ![]() ![]() | Wegberg-Beeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:30 | Gutersloh | ![]() ![]() | SV Rodinghausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-10-2023 17:30 | Gutersloh | ![]() ![]() | Wuppertaler | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-10-2023 12:00 | Bocholt FC | ![]() ![]() | Gutersloh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 12-08-2023 13:30 | Gutersloh | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu