STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Rwanda | ![]() ![]() | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Lesotho | ![]() ![]() | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 19:00 | Gabon | ![]() ![]() | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 19:00 | Lesotho | ![]() ![]() | Morocco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 03-07-2024 13:00 | Lesotho | ![]() ![]() | Angola | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 01-07-2024 13:00 | Namibia | ![]() ![]() | Lesotho | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-05-2024 17:30 | Polokwane City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-12-2023 13:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-12-2023 13:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu