STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-02-2015 | Panionios Athens U19 | Panionios | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | Panionios | Panathinaikos | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Panathinaikos | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Olympiakos Piraeus | Pas Giannina | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Pas Giannina | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Olympiakos Piraeus | Panionios | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Panionios | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Olympiakos Piraeus | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
12-09-2021 | Gornik Zabrze | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sheriff Tiraspol | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | ZNK Osijek | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Zalaegerszegi TE | ZNK Osijek | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | ZNK Osijek | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2025 12:00 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 18:30 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-03-2025 13:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-02-2025 14:30 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 14:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-02-2025 18:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-02-2025 16:30 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 13:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 2 | 22/23 21/22 |
Moldavian cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 16/17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |