STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FUS Rabat Reserve | FUS Rabat | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FUS Rabat | Union Salé | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Union Salé | FUS Rabat | - | Kết thúc cho thuê |
12-09-2019 | FUS Rabat | KAC Kénitra | - | Ký hợp đồng |
31-10-2020 | KAC Kénitra | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 14-12-2024 13:00 | Maniema Union | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 30-04-2023 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | USM Alger | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 23-04-2023 19:00 | USM Alger | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moroccan champion | 1 | 22/23 |
Moroccan cup winner | 2 | 20/21 13/14 |