STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Apollon Limassol FC U21 | Atlético Madrid Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Atlético Madrid Youth | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Atletico de Madrid U19 | CD Toledo B | - | Cho thuê |
29-06-2017 | CD Toledo B | Atletico de Madrid U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Atletico de Madrid U19 | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
21-08-2018 | Apollon Limassol FC | Alki Oroklini | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Alki Oroklini | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Apollon Limassol FC | AEK Larnaca | 0.07M € | Cho thuê |
29-06-2021 | AEK Larnaca | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2021 | Apollon Limassol FC | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Aris Limassol | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 14-12-2023 20:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-10-2023 16:45 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 05-10-2023 16:45 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-08-2023 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-07-2023 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | BATE Borisov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Cyprian champion | 1 | 22/23 |