STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-06-2005 | Free player | Al-Hilal SFC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Al-Hilal SFC Youth | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
30-01-2010 | Al Hilal | Al-Qadisiya | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Al-Qadisiya | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2011 | Al Hilal | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Al Wehda Mecca | Al-Ahli SFC | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
06-09-2023 | Al-Ahli SFC | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
11-09-2024 | Al-Tai | Al-Jubail Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2024 15:00 | Al-Raed SFC | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-05-2024 15:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-03-2024 19:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2024 19:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-03-2024 14:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Hazm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-02-2024 14:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-02-2024 17:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 7 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Saudi Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
Saudi Arabian champion | 2 | 15/16 07/08 |
Saudi Cup Winner | 1 | 15/16 |
Crown Prince Cup Winner | 4 | 14/15 09/10 08/09 07/08 |