STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | AVV Zeeburgia Youth | FC Volendam Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Volendam Youth | Volendam Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Volendam Reserves | Feyenoord U18 | 0.2M € | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Feyenoord U18 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 14:30 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-04-2025 18:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-03-2025 14:45 | Feyenoord | ![]() ![]() | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U19 | 19-03-2025 13:00 | Netherlands U19 | ![]() ![]() | Croatia U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-03-2025 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-03-2025 20:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-03-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 19:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Almere City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 17:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 17:45 | NAC Breda | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 25 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |