STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | NK Sampion Celje U19 | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | NK Publikum Celje | NK Bravo | - | Cho thuê |
22-01-2017 | NK Bravo | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | NK Publikum Celje | Domzale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Domzale | Free player | - | Giải phóng |
16-09-2024 | Free player | MNK FC Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | MNK FC Ljubljana | Pöllauer Sportklub | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Slovenia | 02-03-2024 16:30 | Maribor | ![]() ![]() | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 21-10-2023 18:15 | Domzale | ![]() ![]() | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 08-10-2023 13:00 | Domzale | ![]() ![]() | NK Rogaska | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 30-09-2023 13:00 | NK Bravo | ![]() ![]() | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 27-09-2023 18:15 | Domzale | ![]() ![]() | NK Mura 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 02-09-2023 15:30 | Domzale | ![]() ![]() | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 26-08-2023 18:15 | Maribor | ![]() ![]() | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 12-08-2023 15:30 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 30-07-2023 15:30 | Domzale | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 22-07-2023 15:30 | NK Mura 05 | ![]() ![]() | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian champion | 1 | 19/20 |