STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Tigres SD | Tigres UANL U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Tigres UANL U17 | Tigres UANL U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Tigres UANL U19 | Correcaminos UAT | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Correcaminos UAT | Tigres UANL U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Tigres UANL U19 | Puebla | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Puebla | Tigres UANL U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Tigres UANL U19 | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | Tigres UANL | Cafetaleros de Chiapas | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Cafetaleros de Chiapas | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Tigres UANL | Tampico Madero | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Tampico Madero | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Tigres UANL | Lobos BUAP | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Lobos BUAP | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Tigres UANL | Cafetaleros de Chiapas | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Cafetaleros de Chiapas | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Tigres UANL | Venados FC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Venados FC | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Tigres UANL | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Mazatlan FC | CF Atlante | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CF Atlante | Alebrijes de Oaxaca | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Alebrijes de Oaxaca | Cancun FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Cancun FC | Tepatitlan de Morelos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Mexico | 15-03-2024 01:05 | Monarcas Morelia | ![]() ![]() | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 02-03-2024 23:05 | Cancun FC | ![]() ![]() | Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 21-02-2024 01:05 | Mineros de Zacatecas | ![]() ![]() | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 14-02-2024 01:05 | Cancun FC | ![]() ![]() | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 09-02-2024 23:05 | Leones Negros | ![]() ![]() | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 01-02-2024 03:05 | Correcaminos UAT | ![]() ![]() | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 26-01-2024 01:05 | Cancun FC | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 17-01-2024 01:05 | Cancun FC | ![]() ![]() | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 11-01-2024 01:05 | Tlaxcala FC | ![]() ![]() | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 03-12-2023 22:00 | Cancun FC | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 14/15 |
Central American and Caribbean Games Winner | 1 | 13/14 |