STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-05-2021 | Los Angeles FC | Las Vegas Lights | - | Cho thuê |
05-05-2021 | Las Vegas Lights | Los Angeles FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2022 | Los Angeles FC | Las Vegas Lights | - | Ký hợp đồng |
30-11-2022 | Las Vegas Lights | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2024 | Free player | Memphis 901 | - | Ký hợp đồng |
17-12-2024 | Memphis 901 | El Paso Locomotive FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Mỹ Mở rộng | 03-04-2025 02:30 | Ventura County FC | ![]() ![]() | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 20-03-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Harpo's FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-03-2025 01:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-03-2025 02:00 | El Paso Locomotive FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 01:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 00:00 | Memphis 901 | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 00:00 | Memphis 901 | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2024 00:00 | Memphis 901 | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-08-2024 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu