STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Club Gimnàstic Manresa Youth | UDC Txantrea U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | UDC Txantrea U19 | AD San Juan U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | AD San Juan U19 | CD Pamplona | - | Ký hợp đồng |
23-07-2021 | CD Pamplona | AD Ceuta FC B | - | Ký hợp đồng |
15-07-2023 | AD Ceuta FC B | CD El Palo | - | Cho thuê |
27-01-2024 | CD El Palo | AD Ceuta FC B | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2024 | AD Ceuta FC B | Cacereno | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Cacereno | AD Ceuta FC B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | AD Ceuta FC B | Union Langreo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:30 | Union Langreo | ![]() ![]() | Orihuela CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 11:00 | Ursaria | ![]() ![]() | Cacereno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 10:00 | Cacereno | ![]() ![]() | UD San Fernando | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 11:00 | UD San Sebastián de los Reyes | ![]() ![]() | Cacereno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 11:00 | Cacereno | ![]() ![]() | CD Mensajero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 11:00 | CD El Palo | ![]() ![]() | UCAM Murcia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 10:30 | Sevilla Atletico | ![]() ![]() | CD El Palo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:00 | Mar Menor | ![]() ![]() | CD El Palo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-11-2023 16:30 | Manchego Ciudad | ![]() ![]() | CD El Palo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 11:00 | CD El Palo | ![]() ![]() | Aguilas CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu